美女桜 [Mỹ Nữ 桜]
びじょざくら

Danh từ chung

hoa cẩm chướng

Hán tự

Mỹ vẻ đẹp; đẹp
Nữ phụ nữ
hoa anh đào

Từ liên quan đến 美女桜