罹病率 [Li Bệnh Suất]
りびょうりつ

Danh từ chung

tỷ lệ bệnh; tỷ lệ nhiễm bệnh; tỷ lệ mắc bệnh

🔗 罹患率

Hán tự

Li bắt; mắc
Bệnh bệnh; ốm
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy