罹病 [Li Bệnh]
りびょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nhiễm bệnh; bệnh tật
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nhiễm bệnh; bệnh tật