Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
罹災民
[Li Tai Dân]
りさいみん
🔊
Danh từ chung
nạn nhân; người chịu đựng
Hán tự
罹
Li
bắt; mắc
災
Tai
thảm họa; tai họa; tai ương; nguyền rủa; ác
民
Dân
dân; quốc gia