Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
罹患者
[Li Hoạn Giả]
りかんしゃ
🔊
Danh từ chung
người mắc bệnh
Hán tự
罹
Li
bắt; mắc
患
Hoạn
bệnh; đau khổ
者
Giả
người