署長 [Thự Trường]
しょちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

trưởng (cảnh sát); trưởng (văn phòng)

JP: かれ警察けいさつ署長しょちょうです。

VI: Anh ấy là trưởng công an.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは警察けいさつ署長しょちょう一緒いっしょにランチべてますよ。
Tom đang ăn trưa với trưởng công an đấy.

Hán tự

Thự chữ ký; văn phòng
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp