1. Thông tin cơ bản
- Từ: 署員(しょいん)
- Cách đọc: しょいん
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa ngắn: nhân viên thuộc các “署” (trạm/ty/cục), điển hình là nhân viên công an (警察署) hoặc cứu hỏa (消防署)
- Lĩnh vực: hành chính, an ninh, tin tức
- Ghi chú: Bao gồm cả cán bộ làm việc tại 署 (không chỉ người có cấp bậc chuyên môn), sắc thái báo chí.
2. Ý nghĩa chính
署員 là nhân viên/viên chức làm việc tại một cơ quan có tên “〜署” như 警察署 (đồn cảnh sát), 消防署 (trạm cứu hỏa), 税務署 (chi cục thuế). Trong tin tức, thường chỉ nhân viên đồn cảnh sát tham gia điều tra, hướng dẫn, bảo đảm trật tự.
3. Phân biệt
- 署員 vs 職員: 職員 là “nhân viên, viên chức” nói chung; 署員 nhấn mạnh đơn vị trực thuộc là 署.
- 署員 vs 警察官/警官: 警察官 là “cảnh sát” với tư cách chức danh/nghề nghiệp; 署員 là cách gọi trung tính về người thuộc đồn, bao quát hơn.
- 消防士 vs 消防署員: 消防士 là “lính cứu hỏa” (chức danh); 消防署員 nhấn mạnh là nhân viên của trạm cứu hỏa, bao gồm cả bộ phận văn phòng.
- Không dùng 署員 như cách xưng hô trực tiếp hàng ngày; trong hội thoại thường nói 「警察の方」「お巡りさん」.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong báo chí: 署員が現場に急行, 署員に事情を聴かれる, 署員が対応した.
- Ghép rõ cơ quan: 警察署員, 消防署員, 税務署員.
- Văn phong: trang trọng, tường thuật; tránh dùng khi gọi trực tiếp một cá nhân trong giao tiếp đời thường.
- Thường đi với động từ: 出動する, 確保する, 説明する, 指導する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 職員 |
khái quát hơn |
nhân viên, viên chức |
Dùng cho mọi cơ quan, không chỉ “署”. |
| 警察官/警官 |
gần nghĩa |
cảnh sát |
Chỉ nghề/cấp bậc; hẹp hơn 署員. |
| 消防士 |
gần nghĩa |
lính cứu hỏa |
Chức danh chuyên môn của 消防署. |
| 署長 |
liên quan |
trưởng ty/đồn |
Người đứng đầu 署. |
| 住民/市民 |
đối lập vai trò |
người dân, công dân |
Không phải nhân viên cơ quan nhà nước. |
| 官僚 |
liên quan |
quan chức, công chức |
Thuộc bộ/điện trung ương; khác “署”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 署(ショ): cơ quan kiểu “署”; cũng có nghĩa “ký tên, dấu (署名)”.
- 員(イン): thành viên, nhân viên.
- 署+員: “nhân viên thuộc cơ quan 署”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trên báo Nhật, 署員 giúp câu văn giữ trung tính và khách quan khi tường thuật sự vụ. Từ này vừa tránh nêu đích danh, vừa cho biết cơ quan chịu trách nhiệm. Khi học, bạn hãy gắn 署員 với “đơn vị là 署”, còn cảnh sát với tư cách nghề nghiệp là 警察官.
8. Câu ví dụ
- 警察署員が通報を受けて現場に急行した。
Nhân viên đồn cảnh sát nhận tin báo và nhanh chóng đến hiện trường.
- 事故の状況について署員に説明を求められた。
Tôi được yêu cầu giải thích tình hình vụ tai nạn cho nhân viên đồn.
- 火災現場には多数の消防署員が出動した。
Nhiều nhân viên trạm cứu hỏa đã được điều động đến hiện trường cháy.
- 署員が通行人を安全な場所へ誘導した。
Nhân viên đồn đã hướng dẫn người đi đường đến nơi an toàn.
- 最寄りの税務署で署員に手続きの方法を教えてもらった。
Tại chi cục thuế gần nhà, tôi được nhân viên hướng dẫn thủ tục.
- 署員は防犯カメラの映像を確認している。
Nhân viên đồn đang kiểm tra hình ảnh từ camera an ninh.
- 現場保存のため署員が立ち入りを規制した。
Để bảo toàn hiện trường, nhân viên đồn hạn chế việc ra vào.
- 迷子の保護に署員があたった。
Nhân viên đồn phụ trách bảo vệ em bé đi lạc.
- 祝祭日の警備には多くの署員が動員される。
Nhiều nhân viên đồn được huy động cho công tác bảo vệ vào ngày lễ.
- 担当の署員から後日連絡があるそうだ。
Nghe nói sẽ có liên lạc sau từ nhân viên phụ trách của đồn.