罰点 [Phạt Điểm]
ばってん
バッテン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dấu chéo; điểm trừ

JP: みぎじょうにある「バッテン」のボタンが、ウィンドウをすボタンだよ。

VI: Nút "X" ở góc trên bên phải là nút để đóng cửa sổ.

Hán tự

Phạt hình phạt; trừng phạt
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân