罨法 [Yểm Pháp]
あんぽう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thuốc đắp; gói (lạnh)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thuốc đắp; gói (lạnh)