[Phẫu]
[Quán]
[Quán]
かん
カン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

lon; hộp thiếc

JP: このかんにはおよそ4ガロンはいる。

VI: Cái lon này chứa khoảng 4 gallon.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

thực phẩm đóng hộp

🔗 缶詰

Hán tự

Phẫu hộp thiếc; hộp
Quán nồi hơi (chỉ phần bên trái)
Quán nồi hơi