繭をかける [Kiển]
繭を掛ける [Kiển Quải]
まゆをかける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

quay kén

Hán tự

Kiển kén
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ