織機 [Chức Cơ]
織り機 [Chức Cơ]
しょっき – 織機
おりき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

máy dệt; máy dệt vải

Hán tự

Chức dệt; vải
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 織機