繁殖牝馬 [Phồn Thực Bẫn Mã]
はんしょくひんば

Danh từ chung

ngựa cái giống

Hán tự

Phồn rậm rạp; dày đặc; mọc um tùm; tần suất; phức tạp; rắc rối
Thực tăng; nhân lên
Bẫn giống cái
ngựa