縮尺
[Súc Xích]
しゅくしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tỷ lệ thu nhỏ
JP: テキサス州の、縮尺25万分の1の地図が欲しいんですよ。
VI: Tôi muốn có bản đồ Texas tỷ lệ 1:250,000.