縮刷版 [Súc Xoát Bản]
しゅくさつばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

phiên bản thu nhỏ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

縮刷しゅくさつばん安価あんかだ。
Bản in thu nhỏ có giá rẻ hơn.

Hán tự

Súc co lại; giảm
Xoát in ấn
Bản khối in; bản in; phiên bản; ấn tượng; nhãn