縦糸
[Sỉ Mịch]
経糸 [Kinh Mịch]
たて糸 [Mịch]
経 [Kinh]
経糸 [Kinh Mịch]
たて糸 [Mịch]
経 [Kinh]
たていと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
sợi dọc (dệt)
🔗 横糸・よこいと