縦横無礙 [Sỉ Hoành Vô Ngại]
じゅうおうむげ

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự do như không khí

Hán tự

Sỉ dọc; chiều dài
Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
không có gì; không
Ngại cản trở; ngăn cản