縦横無尽 [Sỉ Hoành Vô Tận]
じゅうおうむじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự do; thoải mái

Hán tự

Sỉ dọc; chiều dài
Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
không có gì; không
Tận cạn kiệt; sử dụng hết