[Sỉ]

[Thụ]

[Kinh]

たて
タテ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

chiều dọc; chiều cao

Danh từ chung

trước-sau; chiều dài

JP:

Danh từ chung

bắc-nam

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

quan hệ dọc; thứ bậc

Danh từ chung

sợi dọc (dệt)

🔗 経糸・たていと

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

プールをたて二回にかいおよいだ。
Tôi đã bơi dọc bể bơi hai lần.
くびたてるのは同意どういのサインだ。
Gật đầu là dấu hiệu của sự đồng ý.
かにたてあるかせることはできない。
Không thể khiến con cua đi thẳng được.
トムは、うんうんとくびたてっている。
Tom đang gật đầu liên tục.
この部屋へやたて12フィートよこ24フィートあります。
Căn phòng này rộng 12 feet và dài 24 feet.
このカーペットのサイズはたて120センチ、よこ160センチです。
Kích thước tấm thảm này là chiều dài 120 cm, chiều rộng 160 cm.
このじゅうたんのおおきさはたて120センチよこ160センチだ。
Kích thước của tấm thảm này là 120cm chiều dài và 160cm chiều rộng.
体積たいせき計算けいさんするなら、たてよこふかさをければよい。
Để tính thể tích, bạn chỉ cần nhân chiều dài, chiều rộng và chiều sâu.
容積ようせき計算けいさんするためにはたてよこふかさをかければよい。
Để tính thể tích, chỉ cần nhân chiều dài, chiều rộng và chiều sâu lại với nhau.
手持てもちで1スタックっていれば、地下ちか暗闇くらやみはいってしまったときに、ブロックをたてげて脱出だっしゅつすることができます。
Nếu bạn có một xếp đất trong tay, bạn có thể xếp chúng thành cột để thoát ra khi bị kẹt trong bóng tối dưới lòng đất.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 縦
  • Cách đọc: たて
  • Loại từ: Danh từ
  • Sắc thái: Trung tính; chỉ “chiều dọc”, phương thẳng đứng, hoặc cạnh theo chiều dọc của vật.
  • Liên quan: 縦書き (viết dọc), 縦長 (dáng dọc), 縦線 (đường dọc), 縦社会 (xã hội tôn ti), 縦横 (dọc ngang).

2. Ý nghĩa chính

  • Chiều dọc, phương thẳng đứng so với mặt đất/mặt phẳng tham chiếu. Ví dụ: 縦に並べる (xếp theo chiều dọc), 縦の長さ (chiều dài theo trục dọc).
  • Chỉ cạnh dọc hay định hướng dọc của đồ vật, giấy, màn hình: 縦向き (hướng dọc), 縦画面.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs : là dọc, là ngang.
  • 垂直 vs : 垂直 là “vuông góc” (thuật ngữ hình học); là khái niệm định hướng thường ngày.
  • 縦長 vs 横長: dáng dọc (cao hơn rộng) vs dáng ngang (rộng hơn cao).
  • 縦書き vs 横書き: viết dọc vs viết ngang.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường dùng: 縦に折る, 縦に並べる, 縦線, 縦向き/横向き, 縦書き, 縦横比.
  • Trong công nghệ/thiết kế: 縦画面 (màn dọc), 縦スクロール (cuộn dọc), 縦レイアウト.
  • Trong xã hội học: 縦社会 chỉ cấu trúc tôn ti – quan hệ trên/dưới rõ ràng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Đối nghĩa Chiều ngang Cặp trái nghĩa cơ bản.
垂直 Đồng nghĩa gần Vuông góc, thẳng đứng Thuật ngữ hình học/chính xác.
縦書き Liên quan Viết dọc Phong cách trình bày văn bản.
縦長/横長 Liên quan Dáng dọc / dáng ngang Mô tả tỉ lệ hình dạng.
水平 Đối nghĩa (liên quan) Ngang, nằm ngang Nhấn vào tính “phẳng, ngang”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 縦: bộ 糸 (chỉ) + thành phần 従; nghĩa gốc liên hệ “sợi dọc, trục dọc”.
  • Đọc: たて (kun), じゅう (on) trong một số hợp ngữ (縦断 じゅうだん).
  • Ý nghĩa: hướng dọc/độ dài theo trục dọc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả bố cục, hãy kết hợp song song “”: 画像を縦向きに回転する, 表を縦に並べ替える. Trong nói nhanh, người Nhật hay dùng “縦・横・斜め” để nói ba hướng cơ bản.

8. Câu ví dụ

  • 紙をに半分に折ってください。
    Hãy gấp đôi tờ giấy theo chiều dọc.
  • 写真を向きに回転する。
    Xoay ảnh sang hướng dọc.
  • 棚に本をに並べた。
    Tôi xếp sách theo chiều dọc trên kệ.
  • この画面はスクロールです。
    Màn hình này cuộn theo chiều dọc.
  • ノートは線が入っていて書きやすい。
    Quyển vở có các đường dọc nên dễ viết.
  • 日本語の小説は書きの版もある。
    Tiểu thuyết tiếng Nhật cũng có bản in dọc.
  • この箱はの長さが30センチだ。
    Chiều dọc của cái hộp này là 30 cm.
  • 図形をに二等分する線を引く。
    Kẻ đường chia đôi hình theo chiều dọc.
  • スマホの長画面に最適化されたサイトだ。
    Trang web tối ưu cho màn hình dáng dọc của điện thoại.
  • 列をに三つ作ってください。
    Hãy tạo ba cột theo chiều dọc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 縦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?