練達
[Luyện Đạt]
れんたつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chuyên gia; kỹ năng; khéo léo
JP: 彼はその分野で練達の芸術家として知られている。
VI: Anh ấy được biết đến như một nghệ sĩ tài ba trong lĩnh vực đó.