練塀
[Luyện Bình]
練り塀 [Luyện Bình]
煉り塀 [Luyện Bình]
煉屏 [Luyện Bình]
練り塀 [Luyện Bình]
煉り塀 [Luyện Bình]
煉屏 [Luyện Bình]
ねりべい
Danh từ chung
tường bùn và ngói lợp