練り直す [Luyện Trực]
練りなおす [Luyện]
練直す [Luyện Trực]
ねりなおす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nhào lại

JP: この企画きかくはもういちどそうなおせ。

VI: Kế hoạch này cần được suy nghĩ lại một lần nữa.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

làm lại; sửa lại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

プランをなお必要ひつようがありますね。
Cần phải xem xét lại kế hoạch nhỉ.
上司じょうしなおしたスケジュールをると、ウンウンとうなずいた。
Sếp gật đầu ưng thuận khi xem kế hoạch được sửa lại.
きみはなしからかんがえて、我々われわれ計画けいかくなおすべきだとおもう。
Dựa theo câu chuyện của cậu, tôi nghĩ chúng ta nên xem xét lại kế hoạch của mình.

Hán tự

Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa