緞通 [Đoạn Thông]
段通 [Đoạn Thông]
だんつう

Danh từ chung

📝 từ 毯子

thảm bông; thảm đay

Hán tự

Đoạn gấm
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Đoạn cấp bậc; bậc thang; cầu thang