緞帳芝居 [Đoạn Trướng Chi Cư]
どんちょうしばい

Danh từ chung

kịch kabuki hạng thấp

Hán tự

Đoạn gấm
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Chi cỏ
cư trú