Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
緞帳芝居
[Đoạn Trướng Chi Cư]
どんちょうしばい
🔊
Danh từ chung
kịch kabuki hạng thấp
Hán tự
緞
Đoạn
gấm
帳
Trướng
sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
芝
Chi
cỏ
居
Cư
cư trú