緞帳役者 [Đoạn Trướng Dịch Giả]
どんちょうやくしゃ

Danh từ chung

diễn viên hạng thấp

Hán tự

Đoạn gấm
Trướng sổ tay; sổ kế toán; album; rèm; màn; lưới; lều
Dịch nhiệm vụ; vai trò
Giả người