緑青
[Lục Thanh]
ろくしょう
りょくしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
gỉ đồng; gỉ xanh