緑化 [Lục Hóa]
りょっか
りょくか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trồng cây xanh (tức là trồng cây để tăng cường cây xanh); trồng cây; trồng rừng

Hán tự

Lục màu xanh lá cây
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa