総称 [Tổng Xưng]
そうしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thuật ngữ chung; tên gọi chung

Hán tự

Tổng tổng quát; toàn bộ; tất cả; đầy đủ; tổng cộng
Xưng tên gọi; khen ngợi