1. Thông tin cơ bản
- Từ: 総理府
- Cách đọc: そうりふ
- Loại từ: Danh từ riêng (cơ quan nhà nước, lịch sử)
- Nghĩa ngắn gọn: “Phủ Thủ tướng” (tên cơ quan cũ của Nhật Bản, tồn tại đến năm 2001).
- Lĩnh vực: Hành chính công, lịch sử hành chính Nhật Bản
- Cụm thường gặp: 総理府統計局 (tên gọi cũ), 総理府令 (lệnh của Tổng lý phủ – cũ)
2. Ý nghĩa chính
総理府 là tên gọi của một cơ quan thuộc trung ương Nhật Bản trước cải cách “tái cơ cấu bộ ngành” năm 2001. Sau cải cách, chức năng của 総理府 được 内閣府 (Nội các phủ/Cabinet Office) tiếp quản. Vì vậy, ngày nay từ này chủ yếu xuất hiện trong tài liệu, văn bản hoặc tin tức mang tính lịch sử.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 総理府 (cũ) vs 内閣府 (hiện nay): 内閣府 là cơ quan kế nhiệm sau 2001.
- 首相官邸: Văn phòng/Trụ sở làm việc của Thủ tướng (tòa nhà), không phải cơ quan hành chính độc lập.
- 総務庁 (cũ) → 総務省 (nay): Cơ quan khác trong cùng đợt tái cơ cấu, dễ nhầm khi đọc tài liệu lịch sử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng khi đọc tài liệu từ trước 2001, văn bản pháp quy cũ, thống kê lịch sử: 「総理府の所管」「総理府統計」.
- Khi nói về hiện tại, nên dùng: 「内閣府」.
- Trong bài viết học thuật, có thể thấy: 「2001年の中央省庁再編で総理府は内閣府に移行した。」
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内閣府 |
Kế nhiệm |
Nội các phủ (Cabinet Office) |
Tên cơ quan hiện nay, dùng trong văn cảnh hiện hành. |
| 首相官邸 |
Liên quan |
Văn phòng/Trụ sở Thủ tướng |
Chỉ tòa nhà, nơi làm việc, không phải cơ quan kế nhiệm. |
| 中央省庁再編 |
Liên quan |
Tái cơ cấu bộ ngành trung ương |
Cải cách năm 2001 dẫn tới đổi tên/chức năng nhiều cơ quan. |
| 総務庁 → 総務省 |
Liên quan |
Tổng vụ cơ quan → Bộ Tổng vụ |
Ví dụ khác về đổi tên trong cải cách 2001. |
| 旧称 |
Loại từ chỉ loại |
Tên gọi cũ |
Nhãn thường gặp khi chú giải 総理府 trong tài liệu. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 総理: thủ lý, tức Thủ tướng (người đứng đầu nội các).
- 府: phủ, cơ quan chính quyền cấp trung ương/địa phương.
- Ghép nghĩa: “Phủ của Thủ tướng” → cơ quan hỗ trợ, điều phối dưới quyền Thủ tướng (tên cũ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tra cứu số liệu hoặc văn bản trước năm 2001, gặp nhãn “総理府” là bình thường. Hãy quy chiếu chức năng tương ứng sang 内閣府 trong bối cảnh hiện nay để tránh hiểu nhầm. Trong dịch thuật, nên chú thích “(tên cũ, nay là 内閣府)” khi cần.
8. Câu ví dụ
- 2001年の中央省庁再編で、総理府は内閣府へと改組された。
Trong cuộc tái cơ cấu bộ ngành năm 2001, Tổng lý phủ được tổ chức lại thành Nội các phủ.
- 資料には「総理府統計」とあるが、現在は総務省統計局の所管だ。
Tài liệu ghi “Thống kê của Tổng lý phủ”, nhưng hiện do Cục Thống kê Bộ Tổng vụ quản lý.
- 当時の総理府が取りまとめた白書を参照してください。
Vui lòng tham khảo Sách trắng do Tổng lý phủ thời đó tổng hợp.
- これは総理府時代に制定された政令である。
Đây là lệnh Chính phủ ban hành vào thời Tổng lý phủ.
- 報道では、旧総理府の機能が内閣府に継承されたと説明された。
Bản tin cho biết chức năng của Tổng lý phủ cũ đã được Nội các phủ kế thừa.
- 総理府の外局として設置された機関もいくつか存在した。
Cũng có một số cơ quan ngoại thuộc được thành lập trực thuộc Tổng lý phủ.
- 法令データベースで「総理府令」という表記に出会うことがある。
Trong cơ sở dữ liệu pháp lệnh đôi khi gặp ghi chú “Lệnh của Tổng lý phủ”.
- 歴史文書では総理府と内閣府の呼称が混在している。
Trong văn bản lịch sử, tên gọi Tổng lý phủ và Nội các phủ xuất hiện đan xen.
- 当該統計は総理府統計局の時代から継続している。
Thống kê liên quan này được duy trì từ thời Cục Thống kê thuộc Tổng lý phủ.
- 現在の制度と比較するには、まず総理府の役割を理解する必要がある。
Để so sánh với chế độ hiện tại, trước hết cần hiểu vai trò của Tổng lý phủ.