1. Thông tin cơ bản
- Từ: 総会屋
- Cách đọc: そうかいや
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Thuật ngữ pháp luật/kinh tế; mang nghĩa tiêu cực
- Lĩnh vực: Doanh nghiệp, chứng khoán, tội phạm kinh tế
2. Ý nghĩa chính
総会屋 chỉ những người (thường liên quan băng nhóm) chuyên lợi dụng 株主総会 (đại hội cổ đông) để đe dọa, tống tiền doanh nghiệp nhằm nhận lợi ích. Đây là hành vi bị pháp luật Nhật Bản nghiêm cấm.
3. Phân biệt
- 総会屋: Kẻ lợi dụng đại hội cổ đông để trục lợi bằng đe dọa/tống tiền.
- 総会: Đại hội, hội nghị chung (trung tính, hợp pháp). Không mang nghĩa tiêu cực.
- 株主: Cổ đông – người sở hữu cổ phần hợp pháp, không đồng nghĩa với 総会屋.
- 企業恐喝: Hành vi tống tiền doanh nghiệp (phạm tội) – 総会屋 là một hình thức điển hình.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 総会屋対策/総会屋排除/総会屋への利益供与
- Collocation: 取り締まり, 逮捕, 利益供与防止, 情報開示, 企業統治
- Ngữ cảnh: Tin tức kinh tế, báo cáo quản trị công ty, tài liệu tuân thủ pháp luật.
- Lưu ý: Từ mang sắc thái tiêu cực, không dùng để ám chỉ nhân viên tổ chức hội nghị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 株主総会 |
Liên quan |
Đại hội cổ đông |
Bối cảnh hoạt động của 総会屋 |
| 恐喝 |
Liên quan |
Đe dọa, tống tiền |
Hành vi phạm tội |
| 反社会的勢力 |
Liên quan |
Thế lực phản xã hội |
Phân loại chung bao gồm 総会屋 |
| ガバナンス |
Đối ứng |
Quản trị doanh nghiệp |
Tăng cường để ngăn chặn 総会屋 |
| 通報制度 |
Đối ứng |
Cơ chế tố giác |
Biện pháp tuân thủ và phòng ngừa |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 総(ソウ): “tổng, toàn bộ”.
- 会(カイ): “hội, cuộc họp”.
- 屋(や): “người làm nghề/đối tượng thuộc một nhóm” (cũng có nghĩa “cửa tiệm”).
- Kết hợp gốc: “người liên quan đến các cuộc họp chung”. Trong thực tế hiện đại, mang nghĩa chuyên biệt tiêu cực như đã nêu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Sau nhiều vụ bê bối, luật pháp và quy tắc niêm yết đã siết chặt việc “lợi ích cung ứng” cho 総会屋. Doanh nghiệp tăng cường công bố thông tin, chuẩn bị Q&A, và phối hợp với cơ quan chức năng để phòng ngừa. Khi đọc báo kinh tế Nhật, gặp cụm 総会屋対策 là nói về hệ thống phòng chống dạng tội phạm này.
8. Câu ví dụ
- 企業は総会屋への利益供与を固く禁じている。
Công ty nghiêm cấm việc cung ứng lợi ích cho bọn “sokaiya”.
- 警察は総会屋グループを逮捕した。
Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm “sokaiya”.
- 総会屋対策として情報開示を徹底する。
Triệt để công bố thông tin như một biện pháp đối phó sokaiya.
- 株主総会で総会屋が騒ぎを起こした。
Tại đại hội cổ đông, bọn sokaiya đã gây rối.
- 上場企業は総会屋排除の方針を明文化した。
Doanh nghiệp niêm yết đã văn bản hóa chính sách loại bỏ sokaiya.
- 当局は総会屋への資金提供を厳しく取り締まる。
Cơ quan chức năng siết chặt việc tài trợ tiền cho sokaiya.
- 法改正後、総会屋の活動は大きく縮小した。
Sau khi sửa luật, hoạt động của sokaiya đã thu hẹp đáng kể.
- 社内研修で総会屋の手口を学ぶ。
Trong đào tạo nội bộ, chúng tôi học về thủ đoạn của sokaiya.
- 弁護士は総会屋対応のガイドラインを作成した。
Luật sư đã soạn hướng dẫn ứng phó sokaiya.
- 過去の総会屋事件から教訓を得る。
Rút ra bài học từ các vụ việc sokaiya trước đây.