Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
緊褌
[Khẩn Côn]
きんこん
🔊
Danh từ chung
khố
Hán tự
緊
Khẩn
căng thẳng; rắn chắc; cứng; đáng tin cậy; chặt
褌
Côn
khố