綽々
[Xước 々]
綽綽 [Xước Xước]
綽綽 [Xước Xước]
しゃくしゃく
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
thong thả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は余裕綽々と落ち着いている。
Anh ấy trông rất thoải mái và bình tĩnh.
明日、大事なプレゼンがあるって言うのに、余裕綽々だね。
Dù nói là ngày mai có bài thuyết trình quan trọng nhưng bạn vẫn tỏ ra rất thoải mái nhỉ.