綱引き [Cương Dẫn]

綱曳き [Cương Duệ]

つなひき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

kéo co

JP: 国会こっかいうごきはこの問題もんだいをめぐる与野党よやとうかん政治せいじてき綱引つなひきとなった。

VI: Cuộc tranh luận tại Quốc hội đã trở thành cuộc đấu kéo co chính trị giữa các đảng phái liên quan đến vấn đề này.

Danh từ chung

người kéo xe phía trước (xe kéo)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

委員いいんちょうのちなにはこぶんだっけ?」「得点板とくてんばん大玉おおだまもう一個いっこ綱引つなひきのつな
"Chủ tịch ơi, còn phải mang gì nữa nhỉ?" "Bảng điểm, một quả bóng lớn nữa và sợi dây kéo co."

Hán tự

Từ liên quan đến 綱引き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 綱引き
  • Cách đọc: つなひき
  • Từ loại: Danh từ; cụm động từ thường dùng: 綱引きをする
  • Mức độ: Thông dụng
  • Biến thể: 綱引(き)(chính tả lược き có thể gặp), 大綱引き(đại hội kéo co lớn)
  • Lĩnh vực: Thể thao, lễ hội địa phương; nghĩa bóng trong chính trị/kinh tế

2. Ý nghĩa chính

綱引き là “kéo co” – môn thi kéo hai đầu sợi dây. Nghĩa bóng: “giằng co, đấu sức/đấu quyền lực” giữa các bên về lợi ích, ngân sách, vị trí…

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 引っ張り合い: kéo qua kéo lại nói chung (không nhất thiết là môn kéo co). 綱引き là môn/hoạt động cụ thể hơn.
  • 主導権争い/綱引き: cả hai đều chỉ “tranh giành quyền chủ động”. 綱引き mang sắc thái ẩn dụ trực quan, thường dùng trong báo chí.
  • ロープ vs : ロープ (rope) là từ mượn chung cho dây thừng; 綱 (つな) là Hán tự, thường gợi sợi dây to, dùng trong kéo co.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trực tiếp: 学校で綱引き大会が開かれる(tổ chức hội kéo co ở trường)
  • Nghĩa bóng: 予算をめぐる綱引き(giằng co quanh ngân sách)
  • Mẫu thường gặp:
    • 綱引きをする/に参加する/に勝つ・負ける
    • Nをめぐる綱引きが続く
    • 与野党の綱引き(giằng co giữa chính quyền và đối lập)
  • Văn cảnh: báo chí chính trị – kinh tế; mô tả thương lượng căng thẳng giữa các bên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
引っ張り合い Gần nghĩa kéo qua kéo lại Trung tính, không riêng về môn kéo co
せめぎ合い Đồng nghĩa (bóng) đấu đá, giằng co Văn viết/báo chí hay dùng
主導権争い Gần nghĩa tranh giành quyền chủ động Tập trung vào “quyền lực”
協調 Đối nghĩa hợp tác, điều hòa Trái với trạng thái giằng co
和解 Đối nghĩa hòa giải Kết thúc giằng co

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (つな/こう):dây thừng to, cáp. Bộ 糸 (sợi) gợi liên quan đến dây/dệt.
  • 引き(ひき):danh từ hóa của 引く(kéo)→ “sự kéo”.
  • Kết hợp: “kéo dây thừng” → môn kéo co; nghĩa bóng: kéo qua kéo lại về lợi ích/quyền lực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhật Bản có nhiều lễ hội 綱引き quy mô lớn với ý nghĩa cầu mùa hoặc trừ tà. Trong truyền thông, dùng 綱引き làm ẩn dụ giúp câu chữ sinh động, cho thấy thế “kéo bên này – kéo bên kia” rất trực quan.

8. Câu ví dụ

  • 秋祭りで大規模な綱引きが行われた。
    Một cuộc kéo co quy mô lớn được tổ chức tại lễ hội mùa thu.
  • 子どもたちは運動会の綱引きに夢中だ。
    Lũ trẻ say mê màn kéo co trong ngày hội thể thao.
  • 予算配分をめぐる綱引きが続いている。
    Cuộc giằng co quanh việc phân bổ ngân sách vẫn tiếp diễn.
  • 与野党の綱引きで審議が長引いた。
    Do giằng co giữa chính quyền và đối lập nên việc thảo luận bị kéo dài.
  • 最後の合図で一斉に綱引きが始まった。
    Tiếng hiệu cuối vang lên, kéo co bắt đầu đồng loạt.
  • 人事をめぐる綱引きは水面下で激しい。
    Cuộc giằng co về nhân sự diễn ra gay gắt phía sau hậu trường.
  • 彼らは作戦会議で綱引きに勝った。
    Họ đã thắng thế trong cuộc giằng co ở cuộc họp chiến lược.
  • 地域対抗の綱引き大会に出場する。
    Tham gia giải kéo co đối kháng giữa các khu vực.
  • 綱の握り方ひとつで綱引きの結果が変わる。
    Chỉ cần cách nắm dây cũng có thể thay đổi kết quả kéo co.
  • 労使交渉は激しい綱引きの末に妥結した。
    Đàm phán lao động đi đến thỏa thuận sau một cuộc giằng co quyết liệt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 綱引き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?