1. Thông tin cơ bản
- Từ: 綱引き
- Cách đọc: つなひき
- Từ loại: Danh từ; cụm động từ thường dùng: 綱引きをする
- Mức độ: Thông dụng
- Biến thể: 綱引(き)(chính tả lược き có thể gặp), 大綱引き(đại hội kéo co lớn)
- Lĩnh vực: Thể thao, lễ hội địa phương; nghĩa bóng trong chính trị/kinh tế
2. Ý nghĩa chính
綱引き là “kéo co” – môn thi kéo hai đầu sợi dây. Nghĩa bóng: “giằng co, đấu sức/đấu quyền lực” giữa các bên về lợi ích, ngân sách, vị trí…
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 引っ張り合い: kéo qua kéo lại nói chung (không nhất thiết là môn kéo co). 綱引き là môn/hoạt động cụ thể hơn.
- 主導権争い/綱引き: cả hai đều chỉ “tranh giành quyền chủ động”. 綱引き mang sắc thái ẩn dụ trực quan, thường dùng trong báo chí.
- ロープ vs 綱: ロープ (rope) là từ mượn chung cho dây thừng; 綱 (つな) là Hán tự, thường gợi sợi dây to, dùng trong kéo co.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trực tiếp: 学校で綱引き大会が開かれる(tổ chức hội kéo co ở trường)
- Nghĩa bóng: 予算をめぐる綱引き(giằng co quanh ngân sách)
- Mẫu thường gặp:
- 綱引きをする/に参加する/に勝つ・負ける
- Nをめぐる綱引きが続く
- 与野党の綱引き(giằng co giữa chính quyền và đối lập)
- Văn cảnh: báo chí chính trị – kinh tế; mô tả thương lượng căng thẳng giữa các bên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 引っ張り合い |
Gần nghĩa |
kéo qua kéo lại |
Trung tính, không riêng về môn kéo co |
| せめぎ合い |
Đồng nghĩa (bóng) |
đấu đá, giằng co |
Văn viết/báo chí hay dùng |
| 主導権争い |
Gần nghĩa |
tranh giành quyền chủ động |
Tập trung vào “quyền lực” |
| 協調 |
Đối nghĩa |
hợp tác, điều hòa |
Trái với trạng thái giằng co |
| 和解 |
Đối nghĩa |
hòa giải |
Kết thúc giằng co |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 綱(つな/こう):dây thừng to, cáp. Bộ 糸 (sợi) gợi liên quan đến dây/dệt.
- 引き(ひき):danh từ hóa của 引く(kéo)→ “sự kéo”.
- Kết hợp: “kéo dây thừng” → môn kéo co; nghĩa bóng: kéo qua kéo lại về lợi ích/quyền lực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhật Bản có nhiều lễ hội 綱引き quy mô lớn với ý nghĩa cầu mùa hoặc trừ tà. Trong truyền thông, dùng 綱引き làm ẩn dụ giúp câu chữ sinh động, cho thấy thế “kéo bên này – kéo bên kia” rất trực quan.
8. Câu ví dụ
- 秋祭りで大規模な綱引きが行われた。
Một cuộc kéo co quy mô lớn được tổ chức tại lễ hội mùa thu.
- 子どもたちは運動会の綱引きに夢中だ。
Lũ trẻ say mê màn kéo co trong ngày hội thể thao.
- 予算配分をめぐる綱引きが続いている。
Cuộc giằng co quanh việc phân bổ ngân sách vẫn tiếp diễn.
- 与野党の綱引きで審議が長引いた。
Do giằng co giữa chính quyền và đối lập nên việc thảo luận bị kéo dài.
- 最後の合図で一斉に綱引きが始まった。
Tiếng hiệu cuối vang lên, kéo co bắt đầu đồng loạt.
- 人事をめぐる綱引きは水面下で激しい。
Cuộc giằng co về nhân sự diễn ra gay gắt phía sau hậu trường.
- 彼らは作戦会議で綱引きに勝った。
Họ đã thắng thế trong cuộc giằng co ở cuộc họp chiến lược.
- 地域対抗の綱引き大会に出場する。
Tham gia giải kéo co đối kháng giữa các khu vực.
- 綱の握り方ひとつで綱引きの結果が変わる。
Chỉ cần cách nắm dây cũng có thể thay đổi kết quả kéo co.
- 労使交渉は激しい綱引きの末に妥結した。
Đàm phán lao động đi đến thỏa thuận sau một cuộc giằng co quyết liệt.