維持費 [Duy Trì Phí]
いじひ

Danh từ chung

chi phí bảo trì

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

維持いじもバカにならない。
Chi phí duy trì cũng không hề nhỏ.

Hán tự

Duy sợi; dây
Trì cầm; giữ
Phí chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí