綜芸 [Tông Vân]
そうげい
しゅげい

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

tổng hợp các nghệ thuật khác nhau

Hán tự

Tông quy tắc; tổng hợp
Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe