Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
絹一匹
[Quyên Nhất Thất]
きぬいっぴき
🔊
Danh từ chung
một cuộn lụa
Hán tự
絹
Quyên
lụa
一
Nhất
một
匹
Thất
bằng nhau; đầu; đơn vị đếm động vật nhỏ; cuộn vải