1. Thông tin cơ bản
- Từ: 絶好
- Cách đọc: ぜっこう
- Loại từ: Tính từ-na (形容動詞)
- Ý khái quát: “tuyệt hảo, lý tưởng, hết sức thuận lợi” cho một mục đích cụ thể
- Độ trang trọng: dùng được trong cả văn viết và văn nói
- Điển hình dùng trước danh từ: 絶好の+N(絶好の機会・絶好の天気・絶好の条件)
2. Ý nghĩa chính
Chỉ mức độ “rất tốt, lý tưởng” của thời điểm, điều kiện hay vị trí đối với một mục đích: cơ hội tuyệt vời, thời tiết lý tưởng, vị trí nhìn ngắm tốt nhất…
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 絶好の vs 最高の: 最高 mang sắc thái “tuyệt nhất” mang tính khen ngợi chủ quan; 絶好 nhấn mạnh “rất phù hợp” cho mục đích cụ thể.
- 絶好の vs 最適な: 最適 thiên về “phù hợp tối ưu” (tính kỹ thuật, khách quan), 絶好 có sắc thái đời thường hơn.
- 絶好の機会 vs 絶好機(ぜっこうき): cùng nghĩa “cơ hội vàng”, 絶好機 ngắn gọn, hay dùng trong thể thao/tít báo.
- Phân biệt với 絶好調: 絶好 là “lý tưởng/thuận lợi”; 絶好調 là “phong độ đỉnh cao”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 絶好のN(チャンス/機会/タイミング/天気/ポジション/条件)
- Làm vị ngữ: 〜は絶好だ(ここは観察には絶好だ)
- Ngữ cảnh: hội thoại, quảng cáo, tiêu đề báo, mô tả điều kiện, cơ hội.
- Tránh dùng cho cảm xúc thuần túy; nên gắn với mục đích cụ thể (đi dã ngoại, chụp ảnh, PR, thương lượng…).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 最高 |
Gần nghĩa |
Tuyệt nhất |
Khen ngợi cảm tính mạnh hơn 絶好 |
| 最適 |
Gần nghĩa |
Phù hợp tối ưu |
Tính kỹ thuật, khách quan |
| 好都合 |
Gần nghĩa |
Thuận tiện, thuận lợi |
Mang sắc thái tiện lợi cho mình |
| 絶好機 |
Biến thể |
Cơ hội vàng |
Dạng danh từ ghép, giàu tính khẩu ngữ/báo chí |
| 最悪 |
Đối nghĩa |
Tệ nhất |
Trái nghĩa tổng quát |
| 不都合 |
Đối nghĩa |
Bất tiện, bất lợi |
Trái nghĩa theo góc “thuận lợi/không” |
| 不適 |
Đối nghĩa |
Không thích hợp |
Trang trọng, kỹ thuật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 絶(ゼツ: dứt, tuyệt)+ 好(コウ: tốt, thích)→ “tốt đến mức tuyệt hảo”.
- Âm On: 絶(ゼツ), 好(コウ); Từ loại: hình dung động từ (な形容詞).
- Tổ hợp thường gặp: 絶好の+名詞, 絶好機, 絶好ポイント, 絶好の条件.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy gắn 絶好 với mục đích cụ thể để câu tự nhiên: 絶好の天気だより “thời tiết lý tưởng” cho việc gì đó: ピクニックに, 撮影に, 釣りに… Khi viết trang trọng, có thể cân nhắc 最適/好適; còn tiêu đề, quảng cáo thì 絶好 tạo cảm giác hấp dẫn, giàu tính gợi ý hành động.
8. Câu ví dụ
- 今日はピクニックに絶好の天気だ。
Hôm nay thời tiết lý tưởng cho buổi dã ngoại.
- この場所は花火を見るのに絶好のポイントだ。
Chỗ này là điểm ngắm pháo hoa tuyệt hảo.
- 今が告白する絶好のチャンスだよ。
Bây giờ là cơ hội tuyệt vời để tỏ tình đấy.
- この記事は会社をアピールする絶好の材料になる。
Bài viết này là chất liệu tuyệt hảo để PR công ty.
- 彼はこの役に絶好の人材だ。
Anh ấy là nhân sự lý tưởng cho vai trò này.
- 今日は風も弱くてヨットには絶好の日だ。
Gió nhẹ nên là ngày tuyệt hảo cho thuyền buồm.
- 連休は読書を始める絶好の機会だ。
Kỳ nghỉ dài là cơ hội lý tưởng để bắt đầu đọc sách.
- 山頂がよく見えて、撮影に絶好の条件だ。
Đỉnh núi nhìn rất rõ, là điều kiện chụp ảnh lý tưởng.
- 顧客の反応を試すには、今が絶好のタイミングだ。
Để thử phản ứng khách hàng thì bây giờ là thời điểm tuyệt vời.
- 彼は逃げるには絶好のチャンスを逃した。
Anh ta đã bỏ lỡ cơ hội tuyệt hảo để chạy trốn.