絶好 [Tuyệt Hảo]

ぜっこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

tốt nhất; lý tưởng; hoàn hảo

JP: 絶好ぜっこう機会きかいのがした。

VI: Tôi đã bỏ lỡ một cơ hội tuyệt vời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

絶好ぜっこう天気てんきだった。
Thời tiết thật là tuyệt vời.
絶好ぜっこうのチャンスだよ。
Đây là một cơ hội tuyệt vời đấy.
およぐには絶好ぜっこう場所ばしょだ。
Đây là nơi tuyệt vời để bơi.
絶好ぜっこう場所ばしょつけた。
Tôi đã tìm được một địa điểm tuyệt vời.
絶好ぜっこう機会きかいとばかりにびついた。
Tôi đã nhanh chóng nắm bắt cơ hội tuyệt vời đó.
あき読書どくしょ絶好ぜっこう季節きせつである。
Mùa thu là mùa tuyệt vời để đọc sách.
はる京都きょうとおとずれるのに絶好ぜっこう季節きせつです。
Mùa xuân là mùa tuyệt vời để thăm Kyoto.
めっちゃいい天気てんきだよ。今日きょう絶好ぜっこう洗濯せんたく日和ひよりだね。
Thời tiết đẹp quá. Hôm nay là ngày lý tưởng để giặt giũ nhỉ.
絶好ぜっこうのタイミングに自分じぶん仕事しごとができれば試合しあいてるよ。
Nếu làm việc của mình đúng thời điểm tốt, chúng ta có thể thắng trận.
これはのがしてはならない絶好ぜっこう機会きかいだとかれおもった。
Anh ấy nghĩ đây là một cơ hội tuyệt vời không thể bỏ qua.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 絶好
  • Cách đọc: ぜっこう
  • Loại từ: Tính từ-na (形容動詞)
  • Ý khái quát: “tuyệt hảo, lý tưởng, hết sức thuận lợi” cho một mục đích cụ thể
  • Độ trang trọng: dùng được trong cả văn viết và văn nói
  • Điển hình dùng trước danh từ: 絶好の+N(絶好の機会・絶好の天気・絶好の条件)

2. Ý nghĩa chính

Chỉ mức độ “rất tốt, lý tưởng” của thời điểm, điều kiện hay vị trí đối với một mục đích: cơ hội tuyệt vời, thời tiết lý tưởng, vị trí nhìn ngắm tốt nhất…

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 絶好の vs 最高の: 最高 mang sắc thái “tuyệt nhất” mang tính khen ngợi chủ quan; 絶好 nhấn mạnh “rất phù hợp” cho mục đích cụ thể.
  • 絶好の vs 最適な: 最適 thiên về “phù hợp tối ưu” (tính kỹ thuật, khách quan), 絶好 có sắc thái đời thường hơn.
  • 絶好の機会 vs 絶好機(ぜっこうき): cùng nghĩa “cơ hội vàng”, 絶好機 ngắn gọn, hay dùng trong thể thao/tít báo.
  • Phân biệt với 絶好調: 絶好 là “lý tưởng/thuận lợi”; 絶好調 là “phong độ đỉnh cao”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 絶好のN(チャンス/機会/タイミング/天気/ポジション/条件)
  • Làm vị ngữ: 〜は絶好だ(ここは観察には絶好だ)
  • Ngữ cảnh: hội thoại, quảng cáo, tiêu đề báo, mô tả điều kiện, cơ hội.
  • Tránh dùng cho cảm xúc thuần túy; nên gắn với mục đích cụ thể (đi dã ngoại, chụp ảnh, PR, thương lượng…).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最高 Gần nghĩa Tuyệt nhất Khen ngợi cảm tính mạnh hơn 絶好
最適 Gần nghĩa Phù hợp tối ưu Tính kỹ thuật, khách quan
好都合 Gần nghĩa Thuận tiện, thuận lợi Mang sắc thái tiện lợi cho mình
絶好機 Biến thể Cơ hội vàng Dạng danh từ ghép, giàu tính khẩu ngữ/báo chí
最悪 Đối nghĩa Tệ nhất Trái nghĩa tổng quát
不都合 Đối nghĩa Bất tiện, bất lợi Trái nghĩa theo góc “thuận lợi/không”
不適 Đối nghĩa Không thích hợp Trang trọng, kỹ thuật

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 絶(ゼツ: dứt, tuyệt)+ 好(コウ: tốt, thích)→ “tốt đến mức tuyệt hảo”.
  • Âm On: 絶(ゼツ), 好(コウ); Từ loại: hình dung động từ (な形容詞).
  • Tổ hợp thường gặp: 絶好の+名詞, 絶好機, 絶好ポイント, 絶好の条件.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy gắn 絶好 với mục đích cụ thể để câu tự nhiên: 絶好の天気だより “thời tiết lý tưởng” cho việc gì đó: ピクニックに, 撮影に, 釣りに… Khi viết trang trọng, có thể cân nhắc 最適/好適; còn tiêu đề, quảng cáo thì 絶好 tạo cảm giác hấp dẫn, giàu tính gợi ý hành động.

8. Câu ví dụ

  • 今日はピクニックに絶好の天気だ。
    Hôm nay thời tiết lý tưởng cho buổi dã ngoại.
  • この場所は花火を見るのに絶好のポイントだ。
    Chỗ này là điểm ngắm pháo hoa tuyệt hảo.
  • 今が告白する絶好のチャンスだよ。
    Bây giờ là cơ hội tuyệt vời để tỏ tình đấy.
  • この記事は会社をアピールする絶好の材料になる。
    Bài viết này là chất liệu tuyệt hảo để PR công ty.
  • 彼はこの役に絶好の人材だ。
    Anh ấy là nhân sự lý tưởng cho vai trò này.
  • 今日は風も弱くてヨットには絶好の日だ。
    Gió nhẹ nên là ngày tuyệt hảo cho thuyền buồm.
  • 連休は読書を始める絶好の機会だ。
    Kỳ nghỉ dài là cơ hội lý tưởng để bắt đầu đọc sách.
  • 山頂がよく見えて、撮影に絶好の条件だ。
    Đỉnh núi nhìn rất rõ, là điều kiện chụp ảnh lý tưởng.
  • 顧客の反応を試すには、今が絶好のタイミングだ。
    Để thử phản ứng khách hàng thì bây giờ là thời điểm tuyệt vời.
  • 彼は逃げるには絶好のチャンスを逃した。
    Anh ta đã bỏ lỡ cơ hội tuyệt hảo để chạy trốn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 絶好 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?