絵巻 [Hội Quyển]
えまき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

cuộn tranh

Hán tự

Hội tranh; vẽ; bức họa
Quyển cuộn; quyển; sách; phần