絡まり [Lạc]
からまり

Danh từ chung

rối rắm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いとからまった。
Sợi chỉ bị rối.
あみがスクリューにからまった。
Mạng đã bị vướng vào ốc vít.

Hán tự

Lạc quấn quanh; mắc vào

Từ liên quan đến 絡まり