経験者 [Kinh Nghiệm Giả]

けいけんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

người có kinh nghiệm; người đã trải qua một trải nghiệm cụ thể

JP: 現在げんざいわたしどもは、カスタマーサービスの経験けいけんしゃさがしています。

VI: Hiện tại, chúng tôi đang tìm kiếm những người có kinh nghiệm trong dịch vụ khách hàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うまでもないことだが、経験けいけんしゃよりも経験けいけんしゃほうがいい結果けっかせる。
Không cần phải nói, người có kinh nghiệm sẽ đạt kết quả tốt hơn người chưa có kinh nghiệm.
経験けいけんときには経験けいけんもの使つかうよりほかはい。
Khi không có người có kinh nghiệm, phải dùng người không có kinh nghiệm.
経験けいけんのあるもののほうがないものよりもやくつのはいまさらうまでもない。
Không cần nói cũng biết rằng người có kinh nghiệm hữu ích hơn người không có.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 経験者
  • Cách đọc: けいけんしゃ
  • Loại từ: Danh từ (chỉ người)
  • Hán Việt: Kinh nghiệm giả (người có kinh nghiệm)
  • Nghĩa khái quát: người đã có trải nghiệm/kinh nghiệm trong một lĩnh vực hay sự việc cụ thể
  • Cụm thường gặp: 経験者募集, 経験者優遇, 未経験者歓迎, 留学経験者, 事故の経験者, 被災経験者

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Người dày dặn kinh nghiệm trong ngành/lĩnh vực: IT業界の経験者, 教育現場の経験者.
  • 2) Người đã từng trải qua sự kiện nào đó: 事故の経験者(người từng gặp tai nạn), 留学経験者(người từng du học), 被災経験者(người từng bị thiên tai).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 経験 vs 経験者: 経験 là “kinh nghiệm” (khái niệm), 経験者 là “người có kinh nghiệm”.
  • ベテラン: người kỳ cựu, giàu kinh nghiệm; sắc thái khen ngợi mạnh hơn 経験者.
  • 専門家: chuyên gia (trình độ chuyên môn cao); 経験者 không nhất thiết là chuyên gia.
  • 有資格者: người có chứng chỉ hợp lệ; khác tiêu chí so với “có kinh nghiệm”.
  • 未経験者: đối nghĩa, người chưa có kinh nghiệm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tuyển dụng: 経験者募集/経験者優遇/未経験者歓迎 (ưu tiên người có kinh nghiệm / hoan nghênh người chưa có kinh nghiệm).
  • Bổ nghĩa bằng の: IT分野の経験者, 教育経験者, 管理職経験者.
  • Với sự kiện: 留学経験者が体験談を語る, 事故の経験者として注意喚起する.
  • Biểu thức thường thấy: 経験者は語る (người từng trải sẽ nói có trọng lượng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
経験Gốckinh nghiệmDanh từ trừu tượng.
ベテランGần nghĩangười kỳ cựuSắc thái khen mạnh.
専門家Liên quanchuyên giaNhấn năng lực chuyên môn.
有資格者Liên quanngười có chứng chỉYêu cầu pháp lý/chứng chỉ.
未経験者Đối nghĩangười chưa có kinh nghiệmThường đi cùng trong JD.
実務経験者Liên quanngười có kinh nghiệm thực tếNhấn “thực chiến”.
経験者優遇Cụm cố địnhưu tiên người có kinh nghiệmCâu hay gặp trong tuyển dụng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 経: ケイ/へ・る – đi qua, trải qua.
  • 験: ケン/ゲン/ため・す – thử nghiệm, kinh nghiệm.
  • 者: シャ/もの – người.
  • Ghép nghĩa: 経(trải qua)+ 験(thử nghiệm)+ 者(người)→ 経験者: người đã trải qua và tích lũy kinh nghiệm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết JD, 経験者歓迎未経験者歓迎 mang thông điệp khác nhau; tránh dùng lẫn. Với lĩnh vực yêu cầu bằng cấp (y tế, kiến trúc), đừng chỉ ghi 経験者 nếu thực sự cần 有資格者. Biểu thức 経験者は語る thường dùng trong tiêu đề bài phỏng vấn/chia sẻ, tạo cảm giác đáng tin cậy.

8. Câu ví dụ

  • IT業界の経験者を優先的に採用します。
    Chúng tôi ưu tiên tuyển người có kinh nghiệm trong ngành IT.
  • 留学経験者に体験談を聞いてみたい。
    Tôi muốn nghe chia sẻ từ người từng du học.
  • 事故の経験者として、安全運転の大切さを訴える。
    Với tư cách là người từng gặp tai nạn, tôi kêu gọi lái xe an toàn.
  • この求人は経験者優遇、未経験者歓迎と明記されている。
    Tin tuyển dụng ghi rõ ưu tiên người có kinh nghiệm, hoan nghênh người chưa có kinh nghiệm.
  • 教育現場の経験者が不足している。
    Đang thiếu người có kinh nghiệm thực tế trong giáo dục.
  • 被災経験者の声を政策に反映させる。
    Phản ánh tiếng nói của người từng bị thiên tai vào chính sách.
  • 未経験者より経験者の育成は短期間で済む。
    Đào tạo người có kinh nghiệm mất ít thời gian hơn so với người chưa có.
  • 現場経験者の判断はやはり早い。
    Quyết định của người từng trải hiện trường quả thật nhanh.
  • 経験者として、いくつか注意点を共有します。
    Với tư cách người có kinh nghiệm, tôi xin chia sẻ vài điểm cần lưu ý.
  • 海外勤務の経験者を紹介してもらえますか。
    Bạn có thể giới thiệu cho tôi người từng làm việc ở nước ngoài không?
💡 Giải thích chi tiết về từ 経験者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?