Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
経緯儀
[Kinh Vĩ Nghi]
けいいぎ
🔊
Danh từ chung
máy kinh vĩ
Hán tự
経
Kinh
kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
緯
Vĩ
ngang; kinh độ; trái & phải; vĩ độ; dự đoán
儀
Nghi
nghi lễ