経線 [Kinh Tuyến]
けいせん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kinh tuyến; kinh độ

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 経線