経畝織 [Kinh Mẫu Chức]
経畝織り [Kinh Mẫu Chức]
竪畝織 [Thụ Mẫu Chức]
たてうね織 [Chức]
たてうねおり

Danh từ chung

vải dệt gân dọc (vải)

Hán tự

Kinh kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
Mẫu luống cày; sườn
Chức dệt; vải
Thụ chiều dài; chiều cao; sợi dọc