1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経由
- Cách đọc: けいゆ
- Loại từ: Danh từ / động từ する(経由する)
- Văn phong: trung tính, dùng trong giao thông, logistics, CNTT, thủ tục
2. Ý nghĩa chính
経由 nghĩa là “đi qua, thông qua, qua đường …; via/by way of”. Dùng cho lộ trình vật lý (thành phố, sân bay), kênh trung gian (cơ quan, người, hệ thống), hay phương tiện truyền đạt (email, API).
3. Phân biệt
- 経由 vs 通じて/通して: Cả hai là “thông qua”. 経由 thiên về “tuyến/điểm trung gian cụ thể”; 通じて/通して rộng hơn (kênh, quãng thời gian, phương tiện).
- 経由 vs 介して: 介して khá trang trọng/văn viết; sắc thái gần 経由 nhưng nhấn mạnh “qua trung gian” (con người/tổ chức).
- 経由 vs 直行/直通: 経由 là “quá cảnh/qua trung gian”; 直行/直通 là “đi thẳng/không quá cảnh”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Aを経由してBへ/A経由でBに送る/香港経由の便/VPN経由。
- Trong CNTT: API経由でデータ取得, メール経由の連絡。
- Trong thủ tục: 申請書は部門経由で提出。
- Dùng được như động từ: 空港を経由する(quá cảnh qua sân bay)。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 通じて/通して |
Gần nghĩa |
Thông qua |
Phổ quát, phạm vi rộng. |
| 介して |
Gần nghĩa |
Thông qua (trung gian) |
Trang trọng/văn viết. |
| 経路 |
Liên quan |
Lộ trình |
Tập trung vào “đường đi”. |
| 直行/直通 |
Đối nghĩa |
Đi thẳng/không quá cảnh |
Không qua điểm trung gian. |
| 直販 |
Đối nghĩa (ngữ cảnh mua bán) |
Bán trực tiếp |
Không qua đại lý/trung gian. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 経(けい): trải qua, đi qua; trong 経由 gợi “đi qua”.
- 由(ゆ): căn nguyên, xuất xứ; cũng gặp trong 理由, 由来.
- Cấu tạo: “đi qua nguồn/tuyến” → nghĩa “qua/viа”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi ghi hành trình, dùng “A経由でBへ”。Trong công việc, “部長経由で提出” nhấn mạnh kênh phê duyệt. Trong IT, “API経由” hàm ý truy cập qua lớp trung gian, có thể chịu giới hạn/bảo mật riêng.
8. Câu ví dụ
- 私はソウル経由でパリへ向かった。
Tôi đi Paris qua đường Seoul.
- 申請書は総務部経由で提出してください。
Vui lòng nộp hồ sơ thông qua phòng tổng vụ.
- この便は台北経由となります。
Chuyến bay này sẽ quá cảnh tại Đài Bắc.
- 連絡はメール経由でお願いします。
Vui lòng liên lạc qua email.
- データはAPI経由で取得できます。
Dữ liệu có thể lấy thông qua API.
- 荷物は上海経由で発送された。
Hàng đã được gửi qua Thượng Hải.
- 取引先経由の依頼に迅速に対応した。
Chúng tôi phản hồi nhanh yêu cầu thông qua đối tác.
- その情報は第三者経由で漏れたという。
Nghe nói thông tin đó bị rò rỉ qua bên thứ ba.
- この列車は名古屋経由で京都へ向かう。
Con tàu này đi Kyoto qua Nagoya.
- 社内VPN経由でのみアクセス可能です。
Chỉ có thể truy cập thông qua VPN nội bộ.