1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経済界(けいざいかい)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: giới kinh tế, cộng đồng doanh nghiệp, thế giới kinh doanh
- Ngữ vực: báo chí, kinh tế–chính trị, chính sách công
- Biến thể gần nghĩa: 財界・ビジネス界・産業界
2. Ý nghĩa chính
Chỉ tổng thể các doanh nghiệp, nhà quản trị, hiệp hội doanh nghiệp và các tác nhân kinh tế nói chung – tức “giới kinh tế” với tư cách một chủ thể xã hội có tiếng nói và lợi ích chung.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 経済界 vs 財界: cả hai đều là “giới kinh tế/doanh nghiệp”; 財界 thường nhấn vào “giới tài chính/giới tư bản” sắc thái báo chí cổ điển hơn.
- 経済界 vs ビジネス界: ビジネス界 mang tính khái quát đời thường; 経済界 dùng nhiều trong báo chí, chính sách.
- 経済界 vs 政界/学界: so sánh các “giới” khác: chính trị, học thuật.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm phổ biến: 経済界の動向/経済界から反発・支持/経済界を代表する/経済界出身.
- Trong tin tức: 経済界と政界の対話/連携/軋轢(va chạm) về cải cách, thuế, lao động.
- Văn phong trang trọng, thiên về bình luận chính sách, phân tích thị trường lao động, đầu tư.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 財界 | đồng nghĩa gần | giới tài chính/kinh doanh | Sắc thái báo chí cổ điển. |
| ビジネス界 | gần nghĩa | giới kinh doanh | Khẩu ngữ/truyền thông đại chúng. |
| 産業界 | liên quan | giới công nghiệp | Nhấn hoạt động sản xuất. |
| 政界 | đối chiếu | giới chính trị | Thường đi cặp với 経済界. |
| 学界 | đối chiếu | giới học thuật | Bối cảnh nghiên cứu/chính sách. |
| 業界 | liên quan | ngành/nghề | Phạm vi hẹp theo từng ngành. |
| 民間 | liên quan | khu vực tư nhân | Đối lập với khu vực công. |
| 労働界 | đối chiếu | giới lao động | Các công đoàn, đại diện người lao động. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
経済: “kinh tế”; 界: “giới, thế giới, cộng đồng”. 経済界 = “giới kinh tế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức Nhật, thấy “経済界” hãy hiểu đây là chủ thể tập thể có lập trường/ý kiến trước chính sách. Tùy tờ báo mà sắc thái có thể khác: có nơi thiên về tiếng nói doanh nghiệp lớn, nơi khác nhấn mạnh doanh nghiệp vừa và nhỏ.
8. Câu ví dụ
- 経済界のリーダーたちが会談した。
Các lãnh đạo giới kinh tế đã hội đàm.
- 新制度に対して経済界から反発の声が上がる。
Có ý kiến phản đối từ giới kinh tế đối với chế độ mới.
- 彼は経済界出身の政治家だ。
Anh ấy là chính trị gia xuất thân từ giới kinh tế.
- 彼女は女性の経済界進出を牽引している。
Cô ấy đang dẫn dắt sự tiến vào giới kinh tế của phụ nữ.
- 今年の経済界の最大の関心事は賃上げだ。
Mối quan tâm lớn nhất của giới kinh tế năm nay là tăng lương.
- 経済界と政界の連携が注目される。
Sự phối hợp giữa giới kinh tế và giới chính trị đang được chú ý.
- 不祥事で経済界の信頼が揺らいだ。
Do bê bối, niềm tin vào giới kinh tế bị lung lay.
- 地方の経済界を活性化する施策が必要だ。
Cần các chính sách kích hoạt giới kinh tế địa phương.
- 経済界の動向を分析した報告書。
Báo cáo phân tích xu hướng của giới kinh tế.
- スタートアップは今や経済界の重要なプレーヤーだ。
Startup nay đã là người chơi quan trọng của giới kinh tế.