経済成長率 [Kinh Tế Thành Trường Suất]

けいざいせいちょうりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

tỷ lệ tăng trưởng kinh tế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今年ことし日本にほん経済けいざい成長せいちょうりつは0.7%をえるだろう。
Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản năm nay dự kiến sẽ vượt 0.7%.
日本にほん経済けいざい毎年まいとし5%以上いじょうりつ成長せいちょうつづけた。
Kinh tế Nhật Bản tiếp tục tăng trưởng với tỷ lệ hơn 5% mỗi năm.
たか貯蓄ちょちくりつ日本にほんたか経済けいざい成長せいちょうひとつの要因よういんにあげられる。それが豊富ほうふ投資とうし資金しきん存在そんざいすることを意味いみするからだ。
Tỷ lệ tiết kiệm cao được xem là một trong những yếu tố của sự tăng trưởng kinh tế cao của Nhật Bản vì nó tạo ra nguồn vốn đầu tư dồi dào.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 経済成長率
  • Cách đọc: けいざいせいちょうりつ
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ kinh tế vĩ mô)
  • Lĩnh vực: kinh tế học, báo cáo vĩ mô, chính sách công
  • Mức độ trang trọng: trang trọng/chuyên ngành; xuất hiện thường xuyên trong tin tức kinh tế
  • Biến thể hay đi kèm: 実質経済成長率, 名目経済成長率, 潜在成長率

2. Ý nghĩa chính

Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế trong một khoảng thời gian (thường theo năm/quý), thường đo bằng tốc độ tăng của GDP so với kỳ trước hoặc cùng kỳ năm trước. Có hai cách đo phổ biến:

  • 実質経済成長率: loại trừ ảnh hưởng giá cả (theo giá cố định), phản ánh tăng trưởng về lượng.
  • 名目経済成長率: tính theo giá hiện hành, chịu ảnh hưởng của lạm phát/giảm phát.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 経済成長 vs 経済成長率: “Tăng trưởng kinh tế” (hiện tượng) vs “tốc độ/tỷ lệ tăng trưởng” (chỉ số phần trăm).
  • 実質経済成長率 vs 名目経済成長率: Thực (đã loại trừ biến động giá) vs Danh nghĩa (bao gồm biến động giá). Khi lạm phát cao, danh nghĩa thường lớn hơn thực.
  • GDP成長率 vs 経済成長率: Thực tế thường đồng nhất (lấy GDP làm đại diện cho “kinh tế”), nhưng GDP成長率 nói cụ thể hơn tới chỉ số GDP.
  • 成長率 vs 伸び率: Cả hai là “tỷ lệ tăng”, song 成長率 thường dùng cho kinh tế/quy mô lớn; 伸び率 thiên về “mức tăng” của chỉ tiêu bất kỳ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 「日本の経済成長率は2%だ/に達した/を下方修正した」.
  • Chỉ định giai đoạn: 前年比/前期比/年率換算といった枠組みで示す.
  • Dấu âm dương: 「経済成長率がマイナスになる」= tăng trưởng âm; 「プラス圏に回復」= quay lại dương.
  • Trong chính sách: 目標、見通し、予測、下方修正/上方修正とセットで用いられる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
実質経済成長率 biến thể tỷ lệ tăng trưởng kinh tế thực Loại trừ biến động giá.
名目経済成長率 biến thể tỷ lệ tăng trưởng kinh tế danh nghĩa Chịu tác động lạm phát.
GDP成長率 đồng nhất gần tỷ lệ tăng trưởng GDP Thực tế thường dùng thay thế lẫn nhau.
潜在成長率 liên quan tỷ lệ tăng trưởng tiềm năng Khả năng tăng trưởng dài hạn khi sử dụng đầy đủ nguồn lực.
景気後退 đối/quan hệ nghịch suy thoái kinh tế Khi tăng trưởng âm kéo dài, kinh tế suy thoái.
マイナス成長 liên quan tăng trưởng âm Diễn đạt kết quả của 成長率 âm.
伸び率 đồng nghĩa rộng tỷ lệ tăng Ít mang tính thuật ngữ vĩ mô hơn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(kinh: kinh qua, sợi dọc) + (tế: kết thúc, cứu tế) → 経済 “kinh tế”.

(thành: trở nên, hoàn thành) + (trường/trưởng: dài, lớn) → 成長 “tăng trưởng”.

(suất: tỷ lệ, hệ số). Kết hợp thành “tỷ lệ của tăng trưởng kinh tế”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc số liệu 経済成長率, hãy để ý “kỳ so sánh” (前年比/前期比) và “quy đổi năm hóa” (年率換算). Chênh lệch lớn giữa 名目実質 thường phản ánh lạm phát/giảm phát; còn “潜在成長率” giúp nhìn dài hạn, tránh bị nhiễu bởi dao động ngắn hạn.

8. Câu ví dụ

  • 日本の経済成長率は今年2.0%に達すると予測されている。
    Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế của Nhật được dự báo đạt 2,0% trong năm nay.
  • 実質経済成長率は前期比年率で1.5%となった。
    Tăng trưởng kinh tế thực quy đổi năm so với quý trước là 1,5%.
  • 名目経済成長率が物価上昇の影響で高めに出ている。
    Tăng trưởng danh nghĩa cao hơn do tác động của lạm phát.
  • アジア各国の経済成長率を比較して投資先を検討する。
    So sánh tỷ lệ tăng trưởng của các nước châu Á để cân nhắc điểm đến đầu tư.
  • マイナスの経済成長率が続けば景気後退入りは避けられない。
    Nếu tăng trưởng âm kéo dài, khó tránh khỏi suy thoái.
  • 政府は中期で平均経済成長率3%を目標に掲げた。
    Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng trung bình 3% trong trung hạn.
  • 予想外に高い経済成長率が雇用を押し上げた。
    Tỷ lệ tăng trưởng bất ngờ cao đã đẩy tăng việc làm.
  • 世界銀行は当該国の経済成長率見通しを下方修正した。
    Ngân hàng Thế giới đã hạ dự báo tăng trưởng kinh tế của quốc gia đó.
  • 産業構造の転換が経済成長率に与える影響を分析する。
    Phân tích ảnh hưởng của chuyển dịch cơ cấu ngành tới tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
  • 長期的には潜在経済成長率の低下が課題となる。
    Về dài hạn, suy giảm tăng trưởng tiềm năng là một thách thức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 経済成長率 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?