1. Thông tin cơ bản
- Từ: 経済成長率
- Cách đọc: けいざいせいちょうりつ
- Loại từ: danh từ (thuật ngữ kinh tế vĩ mô)
- Lĩnh vực: kinh tế học, báo cáo vĩ mô, chính sách công
- Mức độ trang trọng: trang trọng/chuyên ngành; xuất hiện thường xuyên trong tin tức kinh tế
- Biến thể hay đi kèm: 実質経済成長率, 名目経済成長率, 潜在成長率
2. Ý nghĩa chính
Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế trong một khoảng thời gian (thường theo năm/quý), thường đo bằng tốc độ tăng của GDP so với kỳ trước hoặc cùng kỳ năm trước. Có hai cách đo phổ biến:
- 実質経済成長率: loại trừ ảnh hưởng giá cả (theo giá cố định), phản ánh tăng trưởng về lượng.
- 名目経済成長率: tính theo giá hiện hành, chịu ảnh hưởng của lạm phát/giảm phát.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 経済成長 vs 経済成長率: “Tăng trưởng kinh tế” (hiện tượng) vs “tốc độ/tỷ lệ tăng trưởng” (chỉ số phần trăm).
- 実質経済成長率 vs 名目経済成長率: Thực (đã loại trừ biến động giá) vs Danh nghĩa (bao gồm biến động giá). Khi lạm phát cao, danh nghĩa thường lớn hơn thực.
- GDP成長率 vs 経済成長率: Thực tế thường đồng nhất (lấy GDP làm đại diện cho “kinh tế”), nhưng GDP成長率 nói cụ thể hơn tới chỉ số GDP.
- 成長率 vs 伸び率: Cả hai là “tỷ lệ tăng”, song 成長率 thường dùng cho kinh tế/quy mô lớn; 伸び率 thiên về “mức tăng” của chỉ tiêu bất kỳ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 「日本の経済成長率は2%だ/に達した/を下方修正した」.
- Chỉ định giai đoạn: 前年比/前期比/年率換算といった枠組みで示す.
- Dấu âm dương: 「経済成長率がマイナスになる」= tăng trưởng âm; 「プラス圏に回復」= quay lại dương.
- Trong chính sách: 目標、見通し、予測、下方修正/上方修正とセットで用いられる.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 実質経済成長率 |
biến thể |
tỷ lệ tăng trưởng kinh tế thực |
Loại trừ biến động giá. |
| 名目経済成長率 |
biến thể |
tỷ lệ tăng trưởng kinh tế danh nghĩa |
Chịu tác động lạm phát. |
| GDP成長率 |
đồng nhất gần |
tỷ lệ tăng trưởng GDP |
Thực tế thường dùng thay thế lẫn nhau. |
| 潜在成長率 |
liên quan |
tỷ lệ tăng trưởng tiềm năng |
Khả năng tăng trưởng dài hạn khi sử dụng đầy đủ nguồn lực. |
| 景気後退 |
đối/quan hệ nghịch |
suy thoái kinh tế |
Khi tăng trưởng âm kéo dài, kinh tế suy thoái. |
| マイナス成長 |
liên quan |
tăng trưởng âm |
Diễn đạt kết quả của 成長率 âm. |
| 伸び率 |
đồng nghĩa rộng |
tỷ lệ tăng |
Ít mang tính thuật ngữ vĩ mô hơn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
経 (kinh: kinh qua, sợi dọc) + 済 (tế: kết thúc, cứu tế) → 経済 “kinh tế”.
成 (thành: trở nên, hoàn thành) + 長 (trường/trưởng: dài, lớn) → 成長 “tăng trưởng”.
率 (suất: tỷ lệ, hệ số). Kết hợp thành “tỷ lệ của tăng trưởng kinh tế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc số liệu 経済成長率, hãy để ý “kỳ so sánh” (前年比/前期比) và “quy đổi năm hóa” (年率換算). Chênh lệch lớn giữa 名目 và 実質 thường phản ánh lạm phát/giảm phát; còn “潜在成長率” giúp nhìn dài hạn, tránh bị nhiễu bởi dao động ngắn hạn.
8. Câu ví dụ
- 日本の経済成長率は今年2.0%に達すると予測されている。
Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế của Nhật được dự báo đạt 2,0% trong năm nay.
- 実質経済成長率は前期比年率で1.5%となった。
Tăng trưởng kinh tế thực quy đổi năm so với quý trước là 1,5%.
- 名目経済成長率が物価上昇の影響で高めに出ている。
Tăng trưởng danh nghĩa cao hơn do tác động của lạm phát.
- アジア各国の経済成長率を比較して投資先を検討する。
So sánh tỷ lệ tăng trưởng của các nước châu Á để cân nhắc điểm đến đầu tư.
- マイナスの経済成長率が続けば景気後退入りは避けられない。
Nếu tăng trưởng âm kéo dài, khó tránh khỏi suy thoái.
- 政府は中期で平均経済成長率3%を目標に掲げた。
Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng trung bình 3% trong trung hạn.
- 予想外に高い経済成長率が雇用を押し上げた。
Tỷ lệ tăng trưởng bất ngờ cao đã đẩy tăng việc làm.
- 世界銀行は当該国の経済成長率見通しを下方修正した。
Ngân hàng Thế giới đã hạ dự báo tăng trưởng kinh tế của quốc gia đó.
- 産業構造の転換が経済成長率に与える影響を分析する。
Phân tích ảnh hưởng của chuyển dịch cơ cấu ngành tới tỷ lệ tăng trưởng kinh tế.
- 長期的には潜在経済成長率の低下が課題となる。
Về dài hạn, suy giảm tăng trưởng tiềm năng là một thách thức.