経済封鎖
[Kinh Tế Phong Tỏa]
けいざいふうさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
phong tỏa kinh tế