経済企画庁
[Kinh Tế Xí Hoạch Sảnh]
けいざいきかくちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
Cơ quan Kế hoạch Kinh tế (đã giải thể từ năm 2001)
🔗 内閣府