経伺 [Kinh Tứ]
けいし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hỏi ý kiến; tham khảo và xin phê duyệt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
hỏi ý kiến; tham khảo và xin phê duyệt