組閣 [Tổ Các]

そかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thành lập nội các

JP: 組閣そかくすることむずかしい。

VI: Việc thành lập nội các rất khó khăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

首相しゅしょう組閣そかく失敗しっぱいした。
Thủ tướng đã thất bại trong việc thành lập nội các.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 組閣
  • Cách đọc: そかく
  • Loại từ: danh từ; động từ する(組閣する)
  • Nghĩa khái quát: thành lập (sắp xếp) nội các, hình thành nội các mới
  • Ngữ vực: chính trị, báo chí, tin thời sự
  • Biểu thức hay gặp: 組閣する/組閣人事/組閣作業/組閣本部/組閣後

2. Ý nghĩa chính

  • Lập nội các: Thủ tướng chỉ định, lựa chọn và bổ nhiệm các bộ trưởng để hình thành nội các mới sau bầu cử hoặc cải tổ.

3. Phân biệt

  • 組閣 vs 内閣発足: 組閣 là quá trình sắp xếp nhân sự; 発足 là thời điểm nội các “chính thức bắt đầu”.
  • 組閣 vs 内閣改造: 改造 là “cải tổ” nội các hiện tại; 組閣 thường nói khi hình thành nội các mới (sau bầu cử/nhậm chức).
  • 党人事 (nhân sự trong đảng) khác với 組閣 (nhân sự nội các của chính phủ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với する: 首相が組閣する/与党が組閣に向けて調整する.
  • Mang tính báo chí: thường xuất hiện trong tiêu đề, đôi khi lược bỏ trợ từ: 首相、組閣へ.
  • Đi kèm danh từ liên quan: 組閣人事/組閣作業/組閣後初閣議.
  • Lưu ý: sắc thái trung lập, mang tính thủ tục chính trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
内閣 Liên quan Nội các Tập hợp Thủ tướng và các bộ trưởng
内閣発足 Liên quan Chính thức bắt đầu nhiệm kỳ nội các Sau khi tổ chức, nội các “phát túc”
内閣改造 Liên quan Cải tổ nội các Thay đổi một phần nhân sự nội các
人事 Liên quan Nhân sự Đặc biệt: 組閣人事
連立 Liên quan Liên minh (đảng phái) Liên quan trực tiếp cách thức組閣
辞任/総辞職 Đối nghĩa tình huống Từ chức/toàn bộ nội các từ chức Tiền đề để 組閣 mới

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (く・ソ): ráp, kết hợp; (カク): lầu các; trong chính trị là “nội các”.
  • Hàm ý “kết cấu nên nội các”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức, bạn sẽ thấy cụm “組閣人事” lặp đi lặp lại. Hãy chú ý chủ ngữ thường là Thủ tướng hoặc “与党(đảng cầm quyền)”, và đừng nhầm 組閣 (chính phủ) với 人事 trong nội bộ đảng.

8. Câu ví dụ

  • 選挙後、首相は組閣を進めた。
    Sau bầu cử, Thủ tướng xúc tiến việc lập nội các.
  • 新内閣の組閣人事が発表された。
    Nhân sự lập nội các của nội các mới đã được công bố.
  • 与党は連立で組閣する方針だ。
    Đảng cầm quyền chủ trương lập nội các liên minh.
  • 儀式の日程の関係で、正式な組閣は明日に行われる。
    Do lịch nghi thức, việc lập nội các chính thức sẽ diễn ra vào ngày mai.
  • 報道各社は組閣の行方を速報した。
    Các hãng tin đã liên tục cập nhật diễn biến việc lập nội các.
  • 首相は女性閣僚を積極的に起用して組閣した。
    Thủ tướng tích cực bổ nhiệm nữ bộ trưởng khi lập nội các.
  • 党内調整が難航し、組閣が遅れている。
    Do điều chỉnh trong đảng gặp khó, việc lập nội các bị chậm trễ.
  • 組閣後、初閣議が開かれた。
    Sau khi lập nội các, phiên họp nội các đầu tiên được mở.
  • これは組閣過程での重要な判断だ。
    Đây là quyết định quan trọng trong quá trình lập nội các.
  • 彼は二度目の組閣に臨んだ。
    Anh ấy bước vào lần lập nội các thứ hai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 組閣 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?